Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội Tiếng Anh/ in English: Vinacontrol Group Corporation – Hanoi Branch SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 045 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: 96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Tel: +84 24 3942 1343 Fax: +84 24 3942 1002 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to 08 / 02 / 2027 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Nhóm sản phẩm vật liệu kim loại/ Basic metal products TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Thép không gỉ Stainless steel QCVN 20:2019/BKHCN Sửa đổi 1:2021 QCVN 20:2019/ BKHCN KT-QTĐG08-CT 7 2 Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete QCVN 7:2019/ BKHCN KT-QTĐG10-CT 7 3 Thép các loại khác Other types of steel 58/2015/TT-BCT-BKHCN 18/2017/TT-BCT KT-QTĐG04-CT 7 Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile and garment products TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Sản phẩm dệt may Textile products QCVN 01:2017/BCT KT-QTĐG14-CT NV-HDCN03-HN 7 KT-QTĐG15-CT NV-HDCN03-HN 5 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 3/3 Nhóm sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi / Food and animal feed TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT KT-QTĐG03-CT 7 2 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/3 PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation Tiếng Việt/ in Vietnamese: Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội Tiếng Anh/ in English: Vinacontrol Group Corporation – Hanoi Branch SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 045 – PRO ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation Trụ sở chính/ Head office: 96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Tel: +84 24 3942 1343 Fax: +84 24 3942 1002 CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards ISO/IEC 17065:2012 Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình, dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Period of validation Từ ngày/from / 12 / 2023 đến ngày/to 08 / 02 / 2027 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 2/3 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 7, 5 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản phẩm sau/ Product certification in accordance with certification scheme type 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013 (equivalents to certification scheme type 7, 5 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology) for the following products: Nhóm sản phẩm vật liệu kim loại/ Basic metal products TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Thép không gỉ Stainless steel QCVN 20:2019/BKHCN Sửa đổi 1:2021 QCVN 20:2019/ BKHCN KT-QTĐG08-CT 7 2 Thép làm cốt bê tông Steel for the reinforcement of concrete QCVN 7:2019/ BKHCN KT-QTĐG10-CT 7 3 Thép các loại khác Other types of steel 58/2015/TT-BCT-BKHCN 18/2017/TT-BCT KT-QTĐG04-CT 7 Nhóm sản phẩm dệt may/ Textile and garment products TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Sản phẩm dệt may Textile products QCVN 01:2017/BCT KT-QTĐG14-CT NV-HDCN03-HN 7 KT-QTĐG15-CT NV-HDCN03-HN 5 Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- 70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 4) 37911552; Email: [email protected]; Website: http://www.boa.gov.vn AFC/01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 3/3 Nhóm sản phẩm thực phẩm, thức ăn chăn nuôi / Food and animal feed TT No Tên sản phẩm Name of product Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria Thủ tục chứng nhận Certification procedure Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT-BKHCN Type of certification scheme according to 28/2012/TT-BKHCN 1 Thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm Compound feeds for livestock QCVN 01-183:2016/ BNNPTNT KT-QTĐG03-CT 7 2 Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản Animal feed and ingredients in aquaculture feed QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT Sửa đổi 1:2021 QCVN 01-190:2020/ BNNPTNT
Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Số 11, phố Hoàng Long, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh
Mã số thuế: 0100107772-003Tên giao dịch: Số tài khoản:0141000000211 05001010021837 12720662266017 2207040012782 44010000231269Tên ngân hàng:NHNgoài thương Quảng NinhNH Hàng Hải - CNQNNH TMCP Techcombank -CNQNNH TMCP xăng dầu Petrolimex QuảngNinh NH TMCP Đầu tư & Phát triển VN -CNQN