Unit 10 lesson 3 SGK trang 45 gồm 3 phần giúp bé học thêm mẫu câu mới và đặt ví dụ với các từ vựng đã học ở lesson 2.
Unit 10 lesson 3 SGK trang 45 gồm 3 phần giúp bé học thêm mẫu câu mới và đặt ví dụ với các từ vựng đã học ở lesson 2.
Unit 4 lesson 3 SGK trang 19 gồm 3 phần giúp bé học thêm mẫu câu mới và đặt ví dụ với các từ vựng đã học ở lesson 2.
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hãy cho con xem tranh một lần, sau đó bật video và yêu cầu bé đọc theo để làm quen với mẫu câu mới. Tham khảo nội dung bài nghe dưới đây:
Ở phần này, ba mẹ hãy cùng con luyện nói dựa theo cấu trúc câu cho sẵn. Hãy sử dụng các từ vựng học ở unit 4 lesson 1 và các bài học trước để tập đặt câu. Dưới đây là một vài ví dụ:
a. This is a dog. (Đây là một con chó)
b. This is a duck. (Đây là một con vịt.)
c. This is a door. (Đây là một cái cửa ra vào.)
d. This is a desk. (Đây là một cái bàn học.)
Ở phần này, ba mẹ cần cho bé học theo trình tự: Đọc lời bài hát, nghe và hát nhẩm theo, sau đó tự hát lại nhiều lần. Nếu chưa thuộc, con có thể nghe lại vài lần để nhớ cách đọc cũng như giai điệu của bài.
Trong Unit 4 tiếng Anh lớp 1 sách Global Success, con cần làm quen và ghi nhớ mẫu câu nói về sự tồn tại của một sự vật gần đó.
This is a ______ . (Đây là một ______.)
______ là phần điền từ vựng liên quan đến đồ vật, con vật,...
Ex: This is a book. (Đây là một quyển sách.)
This is a dog. (Đây là một con chó.)
This is a desk (Đây là một cái bàn học.)
This is a cake. (Đây là một cái bánh ngọt.)
So sánh với mẫu câu ở Unit 3 - At the street market:
Unit 3: “This is my _____.” (Đây là _____ của tôi)
Unit 4: “This is a ______.” (Đây là một ______)
Điểm khác biệt: Mẫu câu ở bài 3 dùng để nói về sự tồn tại của sự vật thuộc sở hữu của người nói, còn mẫu câu ở unit 4 dùng để nói về sự tồn tại của sự vật ở gần đó và không nói rõ thuộc sở hữu của ai.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 1 unit 10 phần Phonics, con sẽ được học cách phát âm chữ “M - m” theo các từ xuất hiện trong bài. Bạn hãy cho bé nghe và quan sát khẩu hình miệng dưới đây để đọc đúng.
Cách phát âm chữ “m”: /m/ - /em/
Song song với việc học tiếng Anh lớp qua giáo trình, ba mẹ cũng có thể kết hợp sử dụng app Monkey Stories để giúp con đánh vần chữ cái thành thạo và học thêm nhiều từ vựng mới qua những câu chuyện ý nghĩa.
Với một tài khoản trên Monkey Stories, ba mẹ có thể truy cập vào Lessons gồm 2 phần Reading Comprehension & Monkey Phonics như hình ảnh dưới đây để bắt đầu học.
Trong chương trình tiếng Anh lớp 1 unit 4 phần Phonics, con sẽ được học cách phát âm chữ “D”. Bạn hãy cho bé nghe audio và quan sát khẩu hình miệng dưới đây để đọc đúng:
Sau khi nắm vững các phần quan trọng, bé hãy thực hành các bài tập dưới đây kết hợp SBT để hiểu rõ bài học hơn.
Hướng dẫn: Dựa vào nét chấm sẵn, con hãy tô lại để tạo thành chữ cái đúng.
Hướng dẫn: Bé hãy xem tranh, tìm và tô màu vào chữ M hoặc m.
Hướng dẫn: Con hãy nhìn tranh và từ vựng ở 2 cột, sau đó nối các tranh và từ tương ứng sao cho đúng.
Hướng dẫn: Bé hãy xem tranh và viết từ tương ứng với bức tranh đó.
Exercise 5: Write and translate
Hướng dẫn: Các con hãy dựa vào từ ở bài 4, đặt câu với cấu trúc đã học ở Unit 10: “That’s a _____”. Sau đó dịch các câu này ra tiếng Việt để ghi nhớ nghĩa của từ.
Ví dụ: 1. That’s a banana. (Đó là một quả chuối.)
Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 11: At the bus stop | Kết nối tri thức
Sau khi hoàn thành 3 lesson của unit 4, ba mẹ hãy cùng luyện tập với các bài dưới đây:
Hướng dẫn: Nhìn và tô lại chữ cái theo mẫu để tạo thành chữ, từ vựng đúng.
Exercise 2: Look, guest and write
Hướng dẫn: Nhìn tranh và đoán nghĩa tiếng Việt của mỗi từ. Sau đó viết lại toàn bộ từ tiếng Anh và ý nghĩa ra giấy.
Hướng dẫn: Con hãy tìm các chữ “d” và tô màu yêu thích cho chúng
Hướng dẫn: Con hãy nhìn tranh và viết từ tương ứng.
Exercise 5: Fill alphabets in blanks
Hướng dẫn: Vận dụng trí nhớ của mình, nhìn tranh và điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành từ đúng.
Song song với việc học tiếng Anh lớp qua giáo trình, ba mẹ cũng có thể kết hợp sử dụng app Monkey Stories để giúp con đánh vần chữ cái thành thạo và học thêm nhiều từ vựng mới qua những câu chuyện ý nghĩa.
Với một tài khoản trên Monkey Stories, ba mẹ có thể truy cập vào Lessons gồm 2 phần Reading Comprehension & Monkey Phonics như hình ảnh dưới đây để bắt đầu học.
Dựa vào phần tóm tắt, ba mẹ đã nắm được các kiến thức trọng tâm trong Unit 10. Trong phần này, bạn hãy cùng con điểm qua 3 lesson trong giáo trình để ôn tập bài đã học trên lớp nhé!
Unit 10 lesson 1 SGK trang 43 gồm 2 phần yêu cầu bé cần phát âm đúng chữ “M - m” trong tiếng Anh và các từ vựng có chứa chữ cái này.
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Trong phần này, bé cần nghe băng và nhắc lại những nội dung đó. Vì vậy, bạn cần cho con thực hiện theo trình tự:
Xem các từ vựng trong sách 1 - 2 lần.
Mở video và nghe hướng dẫn cách đọc chữ “M - m”
Quan sát video khẩu hình miệng phía trên và đọc theo.
Tiếp tục bật video nghe các từ vựng xuất hiện trong tranh và đọc theo.
Sách yêu cầu bé cần chỉ vào tranh và nói. Dựa vào phần nội dung đã nghe trước đó, chỉ vào các sự vật trong tranh, đọc từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt của chúng. Nếu con chưa nhớ, bạn có thể cho bé xem lại phần từ vựng tóm tắt trên để con nắm được bài học.
Xem thêm: Tiếng Anh lớp 1 Unit 9: In the shop | Kết nối tri thức
Unit 10 lesson 2 SGK trang 44 gồm 3 phần giúp bé luyện tập cách phát âm chữ “M” trong tiếng Anh và các từ có chứa chữ cái này. Bên cạnh đó, bé sẽ luyện viết chữ “M” ở dạng in hoa và in thường như tiếng Việt.
Listen and chant (Nghe và đọc nhẩm)
Trước khi nghe, bạn hãy cho con đọc to bài một lượt. Sau đó, hãy bật video cho con nghe đồng thời yêu cầu con đọc nhẩm theo băng. Ở đoạn băng tiếp theo, bé sẽ nhìn hình và tự đọc thuộc bài nghe trên.
Tiếp theo, để ôn lại các từ đã học ở unit 10 lesson 1, bé hãy làm bài tập quan sát tranh và đánh dấu “V” vào đáp án đúng. Tương tự với cách làm phần Listen and chant, hãy cho con đọc từ và xem tranh một lượt để ghi nhớ đề bài. Sau đó, bật video và yêu cầu con tập trung nghe rồi đánh dấu vào từ được nhắc tới.
Look, trace and write (Nhìn, tô lại và viết)
Ba mẹ hãy cho bé quan sát cách viết chữ “M” - chữ “m” trong video, sau đó hướng dẫn con tô lại vào vở theo mẫu.
Trong Unit 10 tiếng Anh lớp 1 sách Global Success (KNTT), bé cần học cách mô tả một sự vật ở xa bằng cách sử dụng cấu trúc:
That’s a _______ (Đó là ______ )
That’s a cat. (Đó là một con mèo.)
That’s a clock. (Đó là một chiếc đồng hồ.)
That’s a horse. (Đó là một con ngựa.)
Qua phần tóm tắt, ba mẹ đã nắm được tổng quan bài học Unit 4. Ở phần tiếp theo, Monkey sẽ hướng dẫn ba mẹ học cùng con tại nhà và ôn tập kiến thức thật hiệu quả nhé!